Đang đọc
Trang chủ > Hạng B1 (số cơ khí)

1. Chương trình đào tạo và phân bổ thời gian

 

Mã MH

Tên môn học

Thời gian của môn học (giờ)

Tổng số

Trong đó

Giờ LT

Giờ TH

Kiểm tra

I Lý thuyết

136

103 23

10

MH 01 Pháp luật giao thông đường bộ

90

68 18

4

MH 02 Cấu tạo và sửa chữa thông thường

8

6 0 2
MH 03 Đạo đức, văn hóa giao thông và phòng chống tác hại của rượu, bia khi tham gia giao thông

14

11 1

2

MH 04 Kỹ thuật lái xe

20

14 4

2

MH 05 Học phần mềm mô phỏng các tình huống giao thông

4

4  

 

II Thực hành

420

12 400

8

MH 06 Thực hành lái xe

420

12 400

8

III Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học

32

8 16

8

1 Ôn Lý thuyết

8

8  

2 Ôn Thực hành

16

  16

3 Kiểm tra kết thúc khóa học

8

   

8

Tổng cộng 588 123 439

26

2. Số km học thực hành lái xe

SỐ TT

NỘI DUNG

ĐƠN VỊ TÍNH

HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE

Hạng B1

Hạng B2 Hạng C

Học xe số tự động

Học xe số cơ khí

1 Số km thực hành lái xe trên sân tập lái/01 học viên km 290 290 290 275
2 Số km thực hành lái xe trên đường giao thông/01 học viên km 710 810 810 825
Tổng số km thực hành lái xe/01 học viên km 1000 1100 1100 1100

3. Thời gian học thực hành lái xe trên đường giao thông

SỐ TT

NỘI DUNG

ĐƠN VỊ TÍNH

HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE

Hạng B1

Hạng B2 Hạng C
Học xe số tự động Học xe số cơ khí
1 Số giờ thực hành lái xe trên đường giao thông/01 học viên giờ 24 40 40 48
Số giờ thực hành lái xe trên đường giao thông đạt tiêu chuẩn (đạt 50% số giờ quy định) giờ >=12 >=20 >=20 >=24

4. Thời gian học thực hành trên cabin học lái xe

SỐ TT NỘI DUNG ĐƠN VỊ TÍNH HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE

Hạng B1

Hạng B2

Hạng C

Học xe số tự động Học xe số cơ khí
1 Số giờ thực hành trên ca bin học lái xe ô tô/01 học viên giờ 3 3 3 3
Số giờ thực hành trên ca bin học lái xe ô tô đạt tiêu chuẩn/01 học viên giờ 3 3 3 3

 

EnglishVietnamese