Đang đọc
Trang chủ > Hạng B2

1. Chương trình đào tạo và phân bổ thời gian

Mã MH

Tên môn học

Thời gian của môn học (giờ)

Tổng số

Trong đó

Giờ LT Giờ TH Kiểm tra
I Lý thuyết 168 121 35 12
MH 01 Pháp luật giao thông đường bộ 90 68 18 4
MH 02 Cấu tạo và sửa chữa thông thường 18 8 8 2
MH 03 Nghiệp vụ vận tải 16 10 4 2
MH 04 Đạo đức, văn hóa giao thông và phòng chống tác hại của rượu, bia khi tham gia giao thông 20 17 1 2
MH 05 Kỹ thuật lái xe 20 14 4 2
MH 06 Học phần mềm mô phỏng các tình huống giao thông 4 4    
II Thực hành 420 12 400 8
MH07 Thực hành lái xe 420 12 400 8
III Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học 32 8 16 8
1 Ôn Lý thuyết 8 8    
2 Ôn Thực hành 16   16  
3 Kiểm tra kết thúc khóa học 8     8
Tổng cộng 620 141 451 28

2. Số km học thực hành lái xe

SỐ TT

NỘI DUNG

ĐƠN VỊ TÍNH

HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE

Hạng B1

Hạng B2 Hạng C

Học xe số tự động

Học xe số cơ khí

1 Số km thực hành lái xe trên sân tập lái/01 học viên km 290 290 290 275
2 Số km thực hành lái xe trên đường giao thông/01 học viên km 710 810 810 825
Tổng số km thực hành lái xe/01 học viên km 1000 1100 1100 1100

3. Thời gian học thực hành lái xe trên đường giao thông

SỐ TT

NỘI DUNG

ĐƠN VỊ TÍNH

HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE

Hạng B1

Hạng B2 Hạng C
Học xe số tự động Học xe số cơ khí
1 Số giờ thực hành lái xe trên đường giao thông/01 học viên giờ 24 40 40 48
Số giờ thực hành lái xe trên đường giao thông đạt tiêu chuẩn (đạt 50% số giờ quy định) giờ >=12 >=20 >=20 >=24

4. Thời gian học thực hành trên cabin học lái xe

SỐ TT NỘI DUNG ĐƠN VỊ TÍNH HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE

Hạng B1

Hạng B2

Hạng C

Học xe số tự động Học xe số cơ khí
1 Số giờ thực hành trên ca bin học lái xe ô tô/01 học viên giờ 3 3 3 3
Số giờ thực hành trên ca bin học lái xe ô tô đạt tiêu chuẩn/01 học viên giờ 3 3 3 3

 

Top
EnglishVietnamese
[X]