STT |
Ngành nghề đào tạo |
Ghi chú
|
I |
HỆ CAO ĐẲNG |
|
1 |
Công nghệ ô tô |
|
2 |
Hàn |
|
3 |
Điện công nghiệp |
|
4 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
5 |
Công nghệ thông tin Lập trình máy tính |
|
6 |
Điện dân dụng |
|
7 |
Cắt gọt kim loại (Tiện, phay, bào) |
|
8 |
Kỹ thuật máy lạnh & ĐHKK |
|
9 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
10 |
Quản trị Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
11 |
Sửa chữa máy thi công xây dựng |
|
12 |
Công nghệ thông tin Quản trị mạng máy tính |
|
13 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | |
14 | Công tác xã hội | |
II |
HỆ TRUNG CẤP |
|
1 |
Điện công nghiệp |
|
2 |
Công nghệ ô tô |
|
3 |
Điện dân dụng |
|
4 |
Hàn |
|
5 |
Cấp thoát nước (Điện nước) |
|
6 |
Kỹ thuật máy lạnh & ĐHKK |
|
7 |
Lái xe chuyên dụng |
|
8 |
Cắt gọt kim loại |
|
9 |
Cơ điện nông thôn |
|
10 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
11 |
Công nghệ thông tin Lập trình máy tính |
|
12 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
13 |
Vận hành máy thi công nền (Vận hành máy Xúc, ủi, cạp san) |
|
14 |
Vận hành máy thi công mặt đường (Máy san, lu, máy rải bê tông nhựa) |
|
15 |
Vận hành cần, cầu trục |
|
16 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
17 |
Sửa chữa máy thi công xây dựng |
|
18 |
Công nghệ thông tin Quản trị mạng máy tính |
|
19 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | |
20 | Công tác xã hội | |
III |
HỆ SƠ CẤP NGHỀ |
|
1 |
Lái xe ô tô các hạng |
|
2 |
Điện công nghiệp |
|
3 |
Công nghệ Ô tô |
|
4 |
Điện dân dụng |
|
5 |
Hàn |
|
6 |
Hàn Công nghệ cao (CNC) |
|
7 |
Cấp thoát nước |
|
8 |
Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK |
|
9 |
Lái xe chuyên dụng |
|
10 |
Cắt gọt KL |
|
11 |
Cơ điện nông thôn |
|
12 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
13 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
14 |
Sửa chữa máy thi công xây dựng |
|
15 |
Vận hành máy xúc |
|
16 |
Vận hành cần trục |
|
17 |
Vận hành máy ủi – cạp san |
|
18 |
Vận hành cầu trục |
|
19 |
Vận hành máy nâng hàng |
|
20 |
Lập trình máy tính |
|
21 |
Quản trị mạng |
|
22 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | |
23 | Công tác xã hội | |
IV |
CHỨNG CHỈ SƯ PHẠM DẠY NGHỀ |
|
V |
ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG LÊN ĐẠI HỌC |
|
1 |
Kỹ thuật Điện |
|
2 |
Cơ khí động lực |
|
3 |
Kế toán |
|
VI |
ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG TRUNG CẤP NGHỀ LÊN CAO ĐẲNG NGHỀ |
|
1 |
Công nghệ ô tô |
|
2 |
Hàn |
|
3 |
Điện công nghiệp |
|
4 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
5 |
Công nghệ thông tin Lập trình máy tính |
|
6 |
Điện dân dụng |
|
7 |
Cắt gọt kim loại |
|
8 |
Kỹ thuật máy lạnh & ĐHKK |
|
9 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
10 |
Quản trị Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
11 |
Sửa chữa máy thi công xây dựng |
|
12 |
Công nghệ thông tin Quản trị mạng máy tính |
|