Báo cáo kết quả tuyển sinh
(tính đến ngày 26/10/2009)
1.Hệ cao đẳng:
STT |
Tên nghề |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Công nghệ ô tô |
141 |
|
2 |
Hàn |
29 |
|
3 |
Điện công nghiệp |
93 |
|
4 |
Điện dân dụng |
7 |
|
5 |
Kế toán doanh nghiệp |
128 |
|
6 |
Lập trình máy tính |
25 |
|
|
|
|
|
2.Hệ trung cấp nghề:
STT |
Tên nghề |
Số TN 12/12 |
Trong đó số chưa TN 12/12 |
Số TN 9/12 |
Ghi chú |
1 |
Công nghệ ôtô |
68 |
|
96 |
|
2 |
Hàn |
33 |
|
27 |
|
3 |
Điện công nghiệp |
41 |
|
53 |
|
4 |
Điện dân dụng |
|
|
|
|
5 |
Kế toán doamh nghiệp |
|
|
|
|
6 |
Lập trình máy tính |
|
|
|
|
7 |
Lái xe chuyên dụng |
18 |
|
|
|
8 |
Vận hành cần trục |
48 |
|
10 |
|
9 |
Vận hành máy ủi-cạp san |
9 |
|
7 |
|
10 |
Vận hành cần trục |
|
|
|
|
11 |
Vận hành máy xúc |
286 |
|
186 |
|
12 |
Cơ điện nông thôn |
|
|
|
|
13 |
Cấp thoát nước |
9 |
|
4 |
|
14 |
Cắt gọt kim loại |
17 |
|
8 |
|
15 |
KT máy lạnh và ĐHKK |
28 |
|
12 |
|
16 |
Trung cấp nghề chế biến món ăn |
52 |
|
|
|
17 |
Sơ cấp chế biến món ăn |
48 |
|
|
|
Tổng số đã tuyển: 1383 trong đó hệ cao đẳng là 423, hệtrung cấp 12/12 là 557, trình độ 9/12 là 403